Khi nói về trạng thái liên quan đến giấc ngủ, hai từ "asleep" và "sleepy" thường được sử dụng. Tuy nhiên, mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng thực tế chúng có ý nghĩa và sử dụng khác nhau.Nếu "Asleep" mô tả trạng thái của việc đang ngủ, thì "Sleepy" mô tả trạng thái của sự muốn ngủ hoặc cảm giác buồn ngủ
Từ loại
- Asleep : tính từ
- Sleepy : tính từ
Nghĩa
- Asleep : (trạng thái) đang ngủ
- Sleepy : buồn ngủ
Lưu ý
- Asleep : không đứng trước danh từ
- Sleepy : có thể đứng trước danh từ
Ví dụ
Asleep:
- When I came, her parents were already asleep. (Khi tôi đến, bố mẹ cô ấy đã ngủ rồi.)
Sleepy :
- The heat and the wine made her sleepy. (Hơi nóng và rượu khiến cô ấy buồn ngủ.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Fill in the blank
- She felt **__** after staying up all night studying for her exam.
- The baby finally fell **__** after being rocked gently in the cradle.
- He looked **__** during the boring lecture.
- I always feel **__** in the morning before I have my coffee.
Key:
- sleepy
- asleep
- sleepy
- sleepy
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày của mình. Hãy tiếp tục thực hành và củng cố kiến thức của bạn để trở nên tự tin hơn về việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.