Advise và Advice là hai từ tiếng Anh khá giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Thế nhưng, "advise" là một động từ dùng để diễn đạt việc đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một hành động, trong khi "advice" là một danh từ dùng để chỉ lời khuyên hoặc thông tin được đưa ra. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn
Phát âm
- Advise : /ədˈvaɪz/ (Phụ âm cuối là z)
- Advice : /ədˈvaɪs/ (Phụ âm cuối là s)
Từ loại
- Advise : Động từ (verb)
- Advice : Danh từ (Noun)
- Lưu ý: Advice là danh từ không đếm được.
Nghĩa
- advise (v) khuyên bảo
- advice (n) lời khuyên, sự chỉ bảo
- Lưu ý: give advice = advise (v) đưa ra lời khuyên, khuyên bảo
- Ví dụ Please advise me. = Please give me some advice. (Làm ơn cho tôi chút lời khuyên.)
Ví dụ
Advise:
- His doctor advised him against smoking. (Bác sĩ của cậu ấy khuyên cậu ấy không hút thuốc.)
Advice:
- Steven gave me some good advice. (Steven đã cho tôi một số lời khuyên tốt.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise 1:Find and correct the mistake
- Students often seek advise from teachers when facing academic challenges.
- Can you advice me on the best approach to negotiating a salary increase?
- My grandmother's advices on maintaining a positive attitude has always stayed with me.
- Last week, the lawyer advises her client to gather evidence to strengthen their case.
- He advice against taking unnecessary risks in the volatile market last year.
Key:
- Advise ➞ Advice
- Advice ➞ Advise
- Advices ➞ Advice
- Advises ➞ Advised
- Advice ➞ Advised
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Advice và Advise. Thường xuyên truy cập Thích Tiếng Anh để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé!