Bạn có thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt hai từ "considerable" và "considerate"?.Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ "considerable" và "considerate"."Considerable" thường ám chỉ đến sự lớn lao hoặc quan trọng, trong khi "considerate" thường ám chỉ đến tính chăm sóc và quan tâm đến người khác.
Phiên âm
- Considerable : /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/
- Considerate : /kənˈsɪd.ər.ət/
Từ loại
- Considerable : tính từ
- Considerate : tính từ
Nghĩa:
- Considerable : đáng kể
- Considerate : ân cần, chu đáo
Đồng nghĩa
- Considerable = big, large, enormous, great
- Considerate = kind, nice, sweet, helpful
Ví dụ
Considerable :
- The fire caused considerable damage to the church. (Vụ cháy đã gây thiệt hại đáng kể cho nhà thờ.)
Considerate:
- It wasn't very considerate of you to drink all the milk. (Bạn không chu đáo lắm khi uống hết sữa.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Fill in the blank
- He showed **__** patience during the difficult times.
- The company has made **__** progress in expanding its market share.
- She is always **__** of other people's needs.
- The project required a **__** amount of time and resources.
Key:
- considerable
- considerable
- considerate
- considerable
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ "considerable" và "considerate".Hãy nhớ rằng, luyện tập là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả.Chúc bạn thành công!