Everyday và every day là cặp từ khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối vì cấu tạo gần như giống hệt nhau - chúng đều được ghép từ hai từ “every” và “day”.Thêm vào đó, phát âm của hai từ này cũng không quá khác biệt. Thông qua bài viết này, tác giả sẽ giúp người học tiếng Anh cách phân biệt everyday và every day. "Every day" là cụm từ chỉ tần suất, diễn ra mỗi ngày. "Everyday" là tính từ mô tả cái gì đó phổ biến, thông thường, không đặc biệt, xảy ra hoặc được sử dụng hàng ngày.
Từ loại
- Every day : trạng từ
- Everyday : tính từ
Nghĩa
- Every day : hàng ngày, mỗi ngày
- Everyday : thường ngày
Đồng nghĩa
- Every day = daily, each day
- Everyday = ordinary, typical, or usual
Ví dụ
Every day :
- She goes to work at 7 every day. (Hàng ngày, cô ấy đi làm lúc 7h.)
- Every day of our lives, we try to live as if we were to die tomorrow. (Mỗi ngày trôi qua, chúng tôi đều sống như chỉ còn một ngày để sống.)
Everyday:
- Death was an everyday occurrence during the Civil War. (Cái chết là việc diễn ra thường ngày trong cuộc nội chiến.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Choose the best answer: Câu 1: Students should be allowed to have more … playtime.
- A. Everyday
- B. Every day
Câu 2: I’m not shocked. It’s just an … problem.
- A. Everyday
- B. Every day
Câu 3: My mom’s work clothes are unlike her … clothes.
- A. Everyday
- B. Every day
Câu 4: Athletes have to train … to get higher stamina.
- A. Everyday
- B. Every day
Key:
- A
- A
- A
- B