Khi mô tả một số lượng nào đó, người học tiếng Anh thường bị bối rối giữa các cụm từ “amount” “number”. Trong đó "Amount" phần lớn được sử dụng để chỉ số lượng không đếm được hoặc không có sự phân biệt rõ ràng giữa mỗi phần tử, trong khi "number" thường được sử dụng để chỉ số lượng có thể đếm được hoặc để đếm các đơn vị hoặc các phần tử có thể phân biệt được.
Amount
- Là danh từ đếm được
- Đi với danh từ không đếm được
Lưu ý:
- The amount of + N + V(s/es) [Lượng ……..]
- An amount of + N + V(s/es) [Một lượng ……..]
Ví dụ The amount of water in this glass is not enough for me to drink. (Lượng nước trong cái cốc này không đủ cho tôi uống.)
Number
- Là danh từ đếm được
- Đi với danh từ đếm được số nhiều
Lưu ý:
- The number of + N(s) + V(s/es) [Số lượng ……..]
- A number of + N(s) + V [Một số (lượng) ……..]
Ví dụ
- The number of students in my class is bigger than that in your class. (Số học sinh ở lớp tôi thì lớn hơn số học sinh lớp bạn.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Fill in the blank with “amount” or “number”
- There is a large ____ of money in his bank account.
- She bought a large ____ of books at the bookstore.
- Can you tell me the total ____ of time it took to finish the project?
- There are a large ____ of stars in the sky tonight.
- He spent a considerable ____ of effort on the project.
Key:
- amount
- number
- amount
- number
- amount
Với những kiến thức và Ví dụ được cung cấp ở trên, Thích Tiếng Anh hi vọng có thể giúp bạn phân biệt “amount” và “number” một cách chính xác.