Alone và Lonely là 2 từ vựng có nghĩa gần giống nhau và thường sự sử dụng chưa đúng trong một số trường hợp nhất định. Nếu "Alone" chỉ việc ở một mình mà không nhất thiết phải cảm thấy cô đơn, trong khi đó "lonely" biểu thị cảm giác cô đơn và thiếu sự kết nối xã hội.
Phát âm
- Alone : /əˈləʊn/
- Lonely : /ˈləʊn.li/
Từ loại
- Alone : tính từ và trạng từ
- Lonely : tính từ
Nghĩa
- Alone : một mình, không có ai bên cạnh, tách khỏi những người, vật khác.
- Lonely : cô đơn, trống trải, buồn bã khi không có ai bên cạnh
Vị trí
Alone:
- cuối câu (leave sb alone: để ai đó một mình.)
- sau chủ ngữ
Lonely:
- sau tobe
- sau động từ chỉ cảm giác: feel
- trước danh từ
Đồng nghĩa
- Alone = isolated
- Lonely = lonesome
Ví dụ
Alone:
- I did my homework alone. (Tôi làm bài tập một mình.)
Lonely:
- I feel so lonely. No one plays with me. (Tớ thấy cô đơn quá, không ai chơi với tớ cả.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Fill in the blanket
- She prefers to be ___ when she studies.
- After her friends left, she felt ___.
- I enjoy spending time ___ in nature.
- He often feels ___ in crowded places.
- She lives in a small village and sometimes feels ___.
Key:
- alone
- lonely
- alone
- lonely
- lonely
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt Alone và Lonely trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.