🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt win và beat

Nghĩa

Win:

  • chiến thắng cuộc thi, trận đấu nào đó, thắng giải nào đó
  • tập trung vào cuộc thi

Beat:

  • đánh bại ai đó
  • tập trung vào người thắng, kẻ thua

Loại động từ

  • Win: ngoại động từ / nội động từ
  • Beat: ngoại động từ

Cấu trúc

Win:

  • win (something)
  • win the competition/ contest/ championship/ olympic game
  • win the cup/ prize

Beat:

  • beat somebody
  • beat the opponent

Ví dụ

Win:

  • I won the competition with the highest score.
  • (Tôi đã thắng cuộc thi với số điểm cao nhất.)

Beat:

  • Although he was stronger than me, I finally beat him.
  • (Mặc dù anh ta khỏe hơn, nhưng cuối cùng tôi đã đánh bại anh ta.)