Nghĩa
Win:
- chiến thắng cuộc thi, trận đấu nào đó, thắng giải nào đó
- tập trung vào cuộc thi
Beat:
- đánh bại ai đó
- tập trung vào người thắng, kẻ thua
Loại động từ
- Win: ngoại động từ / nội động từ
- Beat: ngoại động từ
Cấu trúc
Win:
- win (something)
- win the competition/ contest/ championship/ olympic game
- win the cup/ prize
Beat:
- beat somebody
- beat the opponent
Ví dụ
Win:
- I won the competition with the highest score.
- (Tôi đã thắng cuộc thi với số điểm cao nhất.)
Beat:
- Although he was stronger than me, I finally beat him.
- (Mặc dù anh ta khỏe hơn, nhưng cuối cùng tôi đã đánh bại anh ta.)