"Imaginary", "imaginative", và "imaginable" là ba từ có nguồn gốc từ cùng một từ gốc "imagine" nhưng lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. "Imaginary" ám chỉ đến cái không thực tế, thường là trong trí óc của một người. "Imaginative" ám chỉ đến sự sáng tạo hoặc khả năng tưởng tượng của một người. "Imaginable" ám chỉ đến cái có thể tưởng tượng hoặc hiểu được.
Phiên âm
- Imaginary : /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/
- Imaginative : /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
- Imaginable : /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bəl/
Nghĩa
- Imaginary : ảo, không thật do tưởng tượng mà thành
- Imaginative : sáng tạo, trí tưởng tượng bay bổng
- Imaginable : có thể tưởng tượng ra được, trong tầm tưởng tượng của con người
Đồng nghĩa
- Imaginary = unreal, visionary, shadowy, chimerical, baseless, illusory, nonexistent, fictional, mythical, mythological, fabulous, fantastic
- Imaginative : creative, visionary, inspired, inventive, resourceful, ingenious
- Imaginable = conceivable thinkable, supposable, believable, credible, creditable
Ví dụ
Imaginary:
- I had an imaginary friend when I was a child. (Tôi có một người bạn tưởng tượng khi tôi còn bé.)
Imaginative:
- The imaginative child made up fairy stories. (Đứa trẻ sáng tạo đã nghĩ ra các câu chuyện cổ tích.)
Imaginable:
- Each trainee must be able to respond to all imaginable situations. (Mỗi học viên phải có khả năng phản ứng với mọi tình huống có thể xảy ra.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Choose the best answer:
- The children often play with their ___ friend, a purple dragon named Sparky.
- A. imaginary
- B. imaginative
- C. imaginable
- Sarah has a very ___ mind and loves to create stories and drawings.
- A. imaginary
- B. imaginative
- C. imaginable
- In times of crisis, it's important to focus on solutions that are ___.
- A. imaginary
- B. imaginative
- C. imaginable
Key:
- A
- B
- C
Việc hiểu biết và sử dụng các từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng kiến thức này vào trong cuộc sống hàng ngày của bạn.