Khi học tiếng Anh, một số từ có vẻ giống nhau nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và "beside" và "besides" là một trong những cặp từ như vậy. Mặc dù chúng có vẻ tương đồng, nhưng thực tế, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. "Beside" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tương quan không gian, trong khi "besides" thường được sử dụng để biểu thị sự bổ sung hoặc ngoài những điều đã nói.
Phát âm
- Beside : /bɪˈsaɪd/
- Besides : /bɪˈsaɪdz/
Từ loại
- Beside : giới từ
- Besides : giới từ, liên từ
Nghĩa
Beside:
- (vị trí) bên cạnh
Besides :
- (giới từ) ngoài ra
- (liên từ) bên cạnh đó, thêm vào đó
Đồng nghĩa
- Beside : next to, near, close to
- Besides : in addition to, as well as, except
Cấu trúc
Beside:
- Beside + N
Besides :
- Besides + N
- Besides, clause
Ví dụ
Beside :
- The old lady is sitting beside the window. (Cụ bà đang ngồi bên cửa sổ.)
Besides :
- She wants to learn other languages besides English and French. (Cô ấy muốn học các ngôn ngữ mới bên cạnh/ ngoài tiếng Anh và tiếng Pháp.)
- The play is excellent. Besides, the tickets don’t cost much. (Vở kịch rất tuyệt vời. Bên cạnh đó, giá vé cũng không quá cao.)
Bài tập củng cố kiến thức
Exercise: Choose the best answer:
- **__** going to the gym, she also enjoys yoga. (beside / besides)
- I always sit **__** my best friend in class. (beside / besides)
- **__** English, he speaks Spanish fluently. (beside / besides)
- There's a supermarket **__** our apartment. (beside / besides)
Key:
- Besides
- beside
- Besides
- beside