🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Rise và Raise

Loại động từ

Rise:

  • nội động từ
  • không đi kèm tân ngữ

Raise:

  • ngoại động từ
  • đi kèm tân ngữ

Phân từ

Rise:

  • bất quy tắc : Rise - rose - risen

Raise:

  • theo quy tắc : raise - raised - raised

Nghĩa

  • Rise : chỉ những vận động lớn dần đứng lên, tăng lên, mọc lên, chỉ hành động nâng vật gì đó lên
  • Raise : giơ lên (tay), nuôi nấng (ai)

Cấu trúc

Rise:

  • Rise to something: lấy can đảm làm gì, hoặc nổi cơn tức giận với việc gì
  • Give rise to something: làm phát sinh vấn đề gì
  • Be on the rise: đang tăng lên

Raise:

  • Raise somebody: nuôi lớn ai
  • Raise something: nâng cái gì lên

Ví dụ

Rise:

  • The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.)
  • Lisa started to rise from her chair, but Giddon was faster. (Lisa đứng lên khỏi ghế, nhưng Giddon đã nhanh hơn.)

Raise:

  • She is an orphan and she has been raised by her aunt for 15 years. (Cô ấy là trẻ mồ côi và được dì nuôi nấng trong 15 năm.)
  • Anyone has questions please raise your hand. (Ai có câu hỏi vui lòng giơ tay ạ.)