Loại động từ
Rise:
- nội động từ
- không đi kèm tân ngữ
Raise:
- ngoại động từ
- đi kèm tân ngữ
Phân từ
Rise:
- bất quy tắc : Rise - rose - risen
Raise:
- theo quy tắc : raise - raised - raised
Nghĩa
- Rise : chỉ những vận động lớn dần đứng lên, tăng lên, mọc lên, chỉ hành động nâng vật gì đó lên
- Raise : giơ lên (tay), nuôi nấng (ai)
Cấu trúc
Rise:
- Rise to something: lấy can đảm làm gì, hoặc nổi cơn tức giận với việc gì
- Give rise to something: làm phát sinh vấn đề gì
- Be on the rise: đang tăng lên
Raise:
- Raise somebody: nuôi lớn ai
- Raise something: nâng cái gì lên
Ví dụ
Rise:
- The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.)
- Lisa started to rise from her chair, but Giddon was faster. (Lisa đứng lên khỏi ghế, nhưng Giddon đã nhanh hơn.)
Raise:
- She is an orphan and she has been raised by her aunt for 15 years. (Cô ấy là trẻ mồ côi và được dì nuôi nấng trong 15 năm.)
- Anyone has questions please raise your hand. (Ai có câu hỏi vui lòng giơ tay ạ.)