🎉 Góp ý về phiên bản mới Thích Tiếng Anh

Phân biệt Labour, Workforce và Employee

Trong lĩnh vực quản lý nhân sự và kinh doanh, các thuật ngữ như "labour", "workforce" và "employee" thường được sử dụng để mô tả các thành phần của lực lượng lao động trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Trong đó "labour" là lực lượng lao động tổng thể, "workforce" là tổng số lượng nhân viên trong một tổ chức, và "employee" là một người làm việc cụ thể trong tổ chức đó.

Phiên âm

  • Labour : /ˈleɪ.bər/
  • Workforce : /ˈwɜːk.fɔːs/
  • Employee : /ɪmˈplɔɪ.iː/

Từ loại

  • Labour : danh từ, động từ
  • Workforce : danh từ
  • Employee : danh từ

Nghĩa

Labour:

  • (n) nhân công, lao động
  • (n) công thợ
  • (v) làm việc cực nhọc

Workforce:

  • lực lượng công nhân, nhân lực (chỉ chung những nhân viên, người làm việc tại một tổ chức, công ty - ngụ ý chỉ số nhiều)

Employee :

  • người lao động (người được thuê để lao động)

Ví dụ

Labour:

  • The car parts themselves are not expensive, it's the labour that costs the money. (Bản thân phụ tùng xe hơi không đắt, chính nhân công mới tốn tiền.)

Workforce:

  • Much of the workforce in the banking sector is/are affected by the new legislation. (Phần lớn lực lượng lao động trong lĩnh vực ngân hàng đang bị ảnh hưởng bởi luật mới.)

Employee:

  • The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.)

Bài tập củng cố kiến thức

Exercise: Fill in the blank

  1. The **__** is the backbone of any organization.
  2. He joined the **__** at the manufacturing plant last month.
  3. The **__** union negotiated better working conditions for its members.

Key:

  1. workforce
  2. workforce
  3. labour

Như vậy, bài viết đã cung cấp thêm những thông tin về định nghĩa, phân tích Ví dụ, ngữ cảnh và ứng dụng nhằm làm rõ sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa trên. Từ đó, người đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ vựng này để làm tăng sự hiệu quả trong quá trình truyền đạt và sử dụng ngoại ngữ